床ずれ
とこずれ「SÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường; loét theo tư thế nằm (loét do áp suất)
この
床
ずれの
原因
は、
長期間
の
寝
たきりによるものです。
Nguyên nhân của lở loét này là do nằm liệt giường trong thời gian dài.

Bảng chia động từ của 床ずれ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 床ずれする/とこずれする |
Quá khứ (た) | 床ずれした |
Phủ định (未然) | 床ずれしない |
Lịch sự (丁寧) | 床ずれします |
te (て) | 床ずれして |
Khả năng (可能) | 床ずれできる |
Thụ động (受身) | 床ずれされる |
Sai khiến (使役) | 床ずれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 床ずれすられる |
Điều kiện (条件) | 床ずれすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 床ずれしろ |
Ý chí (意向) | 床ずれしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 床ずれするな |
床ずれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床ずれ
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床擦れ とこずれ
chứng thối loét do nằm liệt giường
床離れ とこばなれ
sự rời khỏi giường bệnh
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
sự khác biệt (về tư tưởng, ý kiến); so le; chỗ trống; chỗ thiếu sót; lỗ hổng (nghĩa đen & nghĩa bóng).
のずれ のずれ
Lệch
孰 いずれ
từng cái; một trong (hai cái)