アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間切れ じかんぎれ
ra khỏi thời gian
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
CPU時間 CPUじかん
thời gian chạy bộ xử lý trung ương
アイドル時間 アイドルじかん
thời gian không hoạt động
トラックアクセス時間 トラックアクセスじかん
thời gian truy cập rãnh ghi