順
じゅん ずん「THUẬN」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Trật tự; lượt.
順番
に
バス
に
乗
って
下
さい。
Lần lượt lên xe.
順番
に
書
きましょう。
Hãy lần lượt viết.
順番
をお
待
ち
下
さい。
Hãy đợi đến lượt của bạn.

Từ đồng nghĩa của 順
noun
Từ trái nghĩa của 順
ずん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずん
順
じゅん ずん
trật tự
狡
ずる
hành động xảo quyệt, người lén lút
Các từ liên quan tới ずん
封ずる ほうずる ふうずる
to enfeoff
一脈相通ずる いちみゃくあいつうずる いちみゃくしょうつうずる
để có chung bên trong (với)
虎穴に入らずんば虎子を得ず こけつにいらずんばこじをえず こけつにいらずんばこしをえず
không có gì mạo hiểm, không có gì đạt được
観ずる かんずる
quan sát; xem xét; suy gẫm; quan niệm
現ずる げんずる
xuất hiện; để lộ ra; trưng bày ra
点ずる てんずる
rơi, rớt xuống, gục xuống, hạ, giảm sút
談ずる だんずる
thảo luận, trao đổi
煎ずる せんずる
đun sôi, sắc (trà, dược liệu,...)