Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観ずる
かんずる
quan sát
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観る みる
quan sát, ngắm nhìn, ngắm
観じる かんじる
ngắm, thưởng ngoạn, chiêm nghiệm
ずるずる
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
悲観する ひかんする
nản lòng.
傍観する ぼうかん ぼうかんする
đứng ngoài.
楽観する らっかんする
yêu đời.
「QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích