性科学
せいかがく「TÍNH KHOA HỌC」
☆ Danh từ
Giới tính học

せいかがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいかがく
性科学
せいかがく
giới tính học
せいかがく
giới tính học
生化学
せいかがく
hoá sinh
Các từ liên quan tới せいかがく
惑星科学 わくせいかがく
khoa học hành tinh
衛生化学 えいせいかがく
hóa chất vệ sinh
厳正科学 げんせいかがく
khoa học chính xác.
合成化学 ごうせいかがく
hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp
純正科学 じゅんせいかがく
khoa học thuần khiết
有機合成化学 ゆうきごうせいかがく
hóa hữu cơ tổng hợp
合成化学工業 ごうせいかがくこうぎょう
Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học
việc tề gia nội trợ