Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整骨師
せいこつし
người nắn xương
しつこい しつっこい
béo
せっこつい
せせこましい せせこましい
chật hẹp, chật chội
がいこうしせつ
nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao
しつがいこつ
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
せこい せこい
nhỏ nhen; vụn vặt; keo kiệt; bủn xỉn.
しつっこい
ngọt lịm.