しつっこい
Ngọt lịm.

しつっこい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しつっこい
しつっこい
ngọt lịm.
しつこい
しつっこい
béo
Các từ liên quan tới しつっこい
the ulna
người nắn xương
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
người nắn xương
tên này.
sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc
phốt, pho
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch