正写
せいしゃ「CHÁNH TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Certification that document copies are correct

Bảng chia động từ của 正写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 正写する/せいしゃする |
Quá khứ (た) | 正写した |
Phủ định (未然) | 正写しない |
Lịch sự (丁寧) | 正写します |
te (て) | 正写して |
Khả năng (可能) | 正写できる |
Thụ động (受身) | 正写される |
Sai khiến (使役) | 正写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 正写すられる |
Điều kiện (条件) | 正写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 正写しろ |
Ý chí (意向) | 正写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 正写するな |
せいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいしゃ
正写
せいしゃ
certification that document copies are correct
制す
せいす
kiểm soát, chỉ huy, có được tốt hơn
生者
しょうじゃ せいじゃ せいしゃ
sống động thiên nhiên
盛者
しょうじゃ じょうしゃ しょうしゃ せいしゃ せいじゃ
người thịnh vượng
斉射
せいしゃ
sự bắn một loạt
せいしゃ
loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra)