分水線
ぶんすいせん「PHÂN THỦY TUYẾN」
☆ Danh từ
Đường thủy phân; chia cắt

ぶんすいせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんすいせん
分水線
ぶんすいせん
đường thủy phân
ぶんすいせん
đường phân nước, lưu vực sông, dốc có nước chảy
Các từ liên quan tới ぶんすいせん
xếp chữ
đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà, sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, được tặng danh hiệu hiệp sĩ, nổi tiếng, thúc, lắp đinh, lắp cựa sắt, khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã, làm phiền một cách không cần thiết
be versed in the literary and military arts
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
phân tâm học, sự phân tích tâm lý
chính phủ quân sự
tính chia hết
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ