せいどうとう
Đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop

せいどうとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいどうとう
せいどうとう
đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop
制動灯
せいどうとう
đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop
制働灯
せいどうとう
Đèn điều hướng, đèn xi nhan.
Các từ liên quan tới せいどうとう
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
どうと どうど
crash, smash, bang, sound of a large, heavy object falling
đextroza
どうかと言うと どうかというと
nếu bạn hỏi tôi thì; nếu hỏi tôi là thế nào thì; nếu mà nói là có đúng hay không thì...
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
same family and personal name
đằng nào thì; nếu mà thế thì; tiện thể
đời sống ở tu viện, chế độ tu