動物学者
どうぶつがくしゃ「ĐỘNG VẬT HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà động vật học

どうぶつがくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうぶつがくしゃ
動物学者
どうぶつがくしゃ
nhà động vật học
どうぶつがくしゃ
nhà động vật học
Các từ liên quan tới どうぶつがくしゃ
người theo đạo Lão
khoa chất độc
phong tục học
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ
lẩu,  thái lát mỏng để nhúng
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
nhà nghiên cứu về sinh vật học
つぶしが利く つぶしがきく
to be valuable as scrap, to be able to do other work, to have marketable skills
nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị