せいぶんか
Sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ

せいぶんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいぶんか
せいぶんか
sự lập điều lệ
成文化
せいぶんか
sự lập điều lệ
Các từ liên quan tới せいぶんか
生分解性 せいぶんかいせい
tính phân huỷ sinh học
生分解性プラスチック せいぶんかいせいプラスチック
nhựa phân hủy sinh học
性分化疾患 せいぶんかしっかん
rối loạn phát triển giới tính
性分化疾患-卵精巣性 せいぶんかしっかん-たまごせいそうせい
trứng và tinh hoàn trong rối loạn phát triển giới tính
性分化疾患-性染色体性 せいぶんかしっかん-せいせんしょくたいせい
nhiễm sắc thể giới tính trong rối loạn phát triển giới tính
tính chia hết
open tube test
xếp chữ