Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せいぶんか
sự lập điều lệ
成文化
生分解性 せいぶんかいせい
tính phân huỷ sinh học
生分解性プラスチック せいぶんかいせいプラスチック
nhựa phân hủy sinh học
性分化疾患 せいぶんかしっかん
rối loạn phát triển giới tính
かぶんせい
tính chia hết
かいかんぶんせき
open tube test
かぶせ線 かぶせせん
mô hình dark cloud cover
ぶんせん
xếp chữ
ぶんすいせん
đường phân nước, lưu vực sông, dốc có nước chảy
Đăng nhập để xem giải thích