かぶんせい
Tính chia hết

かぶんせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぶんせい
かぶんせい
tính chia hết
可分性
かぶんせい
tính chia hết
Các từ liên quan tới かぶんせい
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ
open tube test
xếp chữ
đường phân nước, lưu vực sông, dốc có nước chảy
chính phủ quân sự
the BunmeikTheater
phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
xyanua