青藍色
せいらんしょく あおあいいろ「THANH LAM SẮC」
☆ Tính từ đuôi な
Xám xịt

せいらんしょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいらんしょく
青藍色
せいらんしょく あおあいいろ
xám xịt
せいらんしょく
xám xịt, xám ngoẹt, tái nhợt.
Các từ liên quan tới せいらんしょく
tuyến sinh dục
sự sinh sản đơn tính
cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi
sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề;, đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo ; lời thề tin theo
tính dễ mang theo, tính xách tay được
tiềm tàng, điện thế, khả năng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) hùng mạnh, tiềm lực; khả năng, điện thế; thế, lối khả năng
gram stain