単為生殖
たんいせいしょく たんためせいしょく「ĐƠN VI SANH THỰC」
Trinh sinh
Trinh sản
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sinh sản đơn tính

たんいせいしょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんいせいしょく
単為生殖
たんいせいしょく たんためせいしょく
sự sinh sản đơn tính
たんいせいしょく
sự sinh sản đơn tính
Các từ liên quan tới たんいせいしょく
tuyến sinh dục
tính dễ mang theo, tính xách tay được
cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi
xám xịt, xám ngoẹt, tái nhợt, tái mét, tím ngắt, tức tím gan, tím ruột, giận tái người
rêu
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, chồn gulô
tiềm tàng, điện thế, khả năng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) hùng mạnh, tiềm lực; khả năng, điện thế; thế, lối khả năng