すがむ
Núm.

すがむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すがむ
気が進む きがすすむ
có khuynh hướng làm, sẵn sàng làm
気が済む きがすむ
hài lòng, thoả mãn
箸が進む はしがすすむ
to eat a lot
足がすくむ あしがすくむ
đóng băng (vì sợ hãi), không thể (quá sợ hãi) 
目が霞む めがかすむ
mắt nhoà đi, mắt mờ
食が進む しょくがすすむ
Ăn ngon miệng và có thể ăn nhiều
胸がすく むねがすく
cảm thấy nhẹ nhõm, cảm thấy sảng khoái
目がむずむずする めがむずむずする
ngứa mắt.