石油ショック
せきゆショック
☆ Danh từ
Cú sốc dầu

せきゆショック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきゆショック
石油ショック
せきゆショック
cú sốc dầu
せきゆショック
oil shock
Các từ liên quan tới せきゆショック
ショック ショック
quần soóc
インシュリンショック インスリンショック インシュリン・ショック インスリン・ショック
insulin shock
ショックアブソーバー ショックアブソーバ ショック・アブソーバー ショック・アブソーバ
bộ giảm xóc; phuộc nhún
ショック・アブンーバ ショック・アブンーバ
Giảm xóc
ニクソン・ショック ニクソン・ショック
cú sốc nixon
ショック死 ショックし
chết do sốc; tử vong vì bị sốc nặng
電気ショック でんきショック
điện giật, sốc điện
大ショック だいショック
cú sốc lớn