石油ショック
せきゆショック
☆ Danh từ
Cú sốc dầu

せきゆショック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきゆショック
石油ショック
せきゆショック
cú sốc dầu
せきゆショック
oil shock
Các từ liên quan tới せきゆショック
ショック ショック
quần soóc
ニクソン・ショック ニクソン・ショック
cú sốc nixon
ショック・アブンーバ ショック・アブンーバ
Giảm xóc
ショック死 ショックし
death due to shock (triggered by blood loss, heart failure or other causes)
電気ショック でんきショック
điện giật, sốc điện
大ショック だいショック
cú sốc lớn
BNPパリバ・ショック BNPパリバ・ショック
cuộc khủng hoảng nợ dưới chuẩn bắt nguồn từ ngân hàng bnp paribas, gây chấn động thị trường thế giới vào tháng 8/2007 (bnp paribas shock )
インシュリンショック インスリンショック インシュリン・ショック インスリン・ショック
insulin shock