Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
赤裸々 せきらら
trần truồng, không mặc gì
せせら笑い せせらわらい
sự cười chế giễu, sự cười khinh bỉ
有らせられる あらせられる
to be, to exist
裸石 らせき
viên đá lỏng lẻo ( viên đá đang xử lý chưa hoàn thành )
知らせ しらせ
thông báo; tin
汗できらきら光る あせできらきらひかる
mướt mồ hôi.
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.