Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きんせき
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
きんせきがく
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
せきりきん
dysentery bacillus
きんきん キンキン
rít lên; nhức óc; chói tai
きんき キンキ
broadbanded thornyhead (Sebastolobus macrochir), broadfin thornyhead, kichiji rockfish
きんきらきん
gaudy, flashy, showy
ぎんきせ
bằng bạc, được mạ bạc
むせんき
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô
せんでき
sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt giũ, quần áo giặt, sự đãi quặng
Đăng nhập để xem giải thích