きんせき
Chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ

きんせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんせき
きんせき
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
金石
きんせき かねいし
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
Các từ liên quan tới きんせき
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
試金石 しきんせき
đá thử vàng
青金石 せいきんせき
đá Lapis Lazuli
近赤外 きんせきがい
cận hồng ngoại
近赤外線 きんせきがいせん
tia cận hồng ngoại
金石併用期 きんせきへいようき
thời kỳ chuyển tiếp từ thời kỳ đồ đá mới sang thời đại đồ đồng
金石併用時代 きんせきへいようじだい
thời đại đồng đá, thời kỳ đồ đồng đá
金石文 きんせきぶん かねいしぶん
chữ khắc trên đá và kim loại