Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世俗心
せぞくしん
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
ぞくせけん
the workaday world
ぞくし
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
せぞくか
sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường
ぞくせつ
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
せんぞう
ảnh ẩn
げんぞく
ぞくねん
せぞくしゅぎ
chủ nghĩa thế tục, sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường
「THẾ TỤC TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích