折角
せっかく「CHIẾT GIÁC」
☆ Trạng từ, danh từ
Sự lao tâm lao sức; sự khó nhọc; sự cố công
Với rất nhiều cố gắng; rất chú ý; với rất nhiều khó nhọc
折角貯
った
金
Số tiền khó nhọc lắm mới tiết kiệm được .

折角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折角
屈折角 くっせつかく
góc khúc xạ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
折 おり
cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
レーザー屈折矯正角膜切除 レーザーくっせつきょーせーかくまくせつじょ
phương pháp cắt gọt giác mạc bằng tia laser
折電 おりでん
gọi lại