節介
せっかい せっ かい「TIẾT GIỚI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bao đồng, tọc mạch

節介 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節介
お節介 おせっかい
sự thóc mách; sự tọc mạch; sự xen vào chuyện người khác; người tọc mạch
御節介 ごふしかい
can thiệp; tò mò
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
耳介リンパ節 じかいリンパせつ
hạch bạch huyểt chũm
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
疾病媒介節足動物 しっぺいばいかいせっそくどうぶつ
động vật chân đốt truyền nhiễm bệnh
介甲 かいこう
Vỏ cứng.