せつげん
Sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, sự tin chắc, tín ngưỡng; giáo phái, loại, phái, giới
Sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai; tờ khai, sự xướng lên

せつげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せつげん
せつげん
sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, sự tin chắc, tín ngưỡng
雪原
せつげん
đồng tuyết, vùng rộng lớn phủ đầy tuyết
節減
せつげん
retrenchment
接舷
せつげん
mạn thuyền
切言
せつげん
sự thúc giục
Các từ liên quan tới せつげん
建設現場 けんせつげんば
công trường
接弦定理 せつげんていり
định lý đoạn thay thế
回折限界 かいせつげんかい
giới hạn nhiễu xạ
直接原因 ちょくせつげんいん
nguyên nhân trực tiếp.
sự lưu ý, sự chú ý, sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận, thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận
lý thuyết nguyên tử
hiện thực, theo thuyết duy thực, có óc thực tế
tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt