切に
せつに「THIẾT」
☆ Trạng từ
Tha thiết, chân thành
Nghiêm túc
Hăng hái, sôi nổi

せつに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せつに
切に
せつに
tha thiết, chân thành
せつに
hăm hở, hăng hái, thiết tha
Các từ liên quan tới せつに
痛切に つうせつに
thống thiết.
大切に たいせつに
trân trọng, coi trọng
ご親切に ごしんせつに
Thank you, How nice of you, That's kind of you
大切にする たいせつにする
Trân trọng
切に勧める せつにすすめる
thúc, thúc giục, thôi thúc
季節に合わない きせつにあわない
trái mùa.
竹節人参 ちくせつにんじん
Japanese ginseng (Panax japonicus)
切入 せつにゅう せついり
bên ngoài - trên (về) (sự đánh dấu trên (về) những sự chuyển đổi)