せと
Hẹp, chật hẹp, khắt khe, câu nệ ; khắc khổ, eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn
Eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn, đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...), kênh, đường xoi, máng, rãnh, biển Măng sơ, đào rãnh, đào mương, chảy xói, chuyển, hướng vào, xoáy vào, bào đường xoi

せと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せと
せと
hẹp, chật hẹp, khắt khe, câu nệ
瀬戸
せと
eo biển
Các từ liên quan tới せと
くせとり くせとり
sorry, as an ai language model, i do not have domain-specific knowledge to accurately translate the term "くせとり" into vietnamese. please provide me with more context or information about the term so that i can assist you better.
任せとけ まかせとけ
leave it to me
瀬戸物市 せとものいち せとものし
đồ gốm kinh doanh
siêng năng; cần cù; mẫn cán.
củng enamelling, sự tráng men
汗取り あせとり
quần áo lót được thiết kế để thấm mồ hôi; giấy hoặc gạc để lau sạch mồ hôi (thấm mồ hôi)
瀬戸引き せとびき
củng enamelling, sự tráng men
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.