攻め込む
せめこむ「CÔNG 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Tấn công vào trong, xâm chiếm

Bảng chia động từ của 攻め込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 攻め込む/せめこむむ |
Quá khứ (た) | 攻め込んだ |
Phủ định (未然) | 攻め込まない |
Lịch sự (丁寧) | 攻め込みます |
te (て) | 攻め込んで |
Khả năng (可能) | 攻め込める |
Thụ động (受身) | 攻め込まれる |
Sai khiến (使役) | 攻め込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 攻め込む |
Điều kiện (条件) | 攻め込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 攻め込め |
Ý chí (意向) | 攻め込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 攻め込むな |
せめこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せめこむ
攻め込む
せめこむ
tấn công vào trong, xâm chiếm
せめこむ
xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn.
Các từ liên quan tới せめこむ
shut in
cô gái, thiếu nữ, người yêu, (Ê, cốt) người hầu gái
thuốc nhuộm, màu, màu sắc, nhuộn
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, giảng hoà, làm lành, ở ẩn dật nơi thôn dã, vùi đầu vào sách vở, mải mê với ý nghĩ, đã mất một người thân
娘婿 むすめむこ
con rể
攻め倦む せめうむ
để mất tấn công sáng kiến
染め込む そめこむ
nhuôm màu, ngấm màu