せりうり
Sự bán đấu giá

せりうり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せりうり
せりうり
sự bán đấu giá
競り売り
せりうり
sự bán đấu giá
Các từ liên quan tới せりうり
cỏ muỗi
thịt cổ gà
せせり蝶 せせりちょう セセリチョウ
Bướm nhảy
せせり箸 せせりばし
poking one's food around using one's chopsticks, playing with one's food with one's chopsticks (a breach of etiquette)
sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, tính hữu t
tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc
sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu