潜在的
せんざいてき「TIỀM TẠI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tiềm tàng; tiềm năng
潜在的
な
危険性
をはらむ
Chứa đựng mối nguy hiểm tiềm tàng .
潜在的
な
可能性
(
成長
や
発展
の)
Khả năng phát triển tiềm năng .
潜在的
および
既存
の
顧客
Khách hàng (khách quen) tiềm năng và hiện thời.

せんざいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんざいてき
潜在的
せんざいてき
tiềm tàng
せんざいてき
ngầm, ngấm ngần, âm ỉ.
Các từ liên quan tới せんざいてき
tạm thời, nhất thời, lâm thời
trời; ở trên trời, ở thiên đường, tuyệt trần, siêu phàm
sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết
phần còn lại, phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...), thặng dư, bã
石材店 せきざいてん
cửa hàng vật liệu đá
cryptosporidium
(gold) mine
<Mỹ>