Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先住民族
せんじゅうみんぞく
thổ dân, thổ sản
じゅうぞくへんすう
Biến số phụ thuộc.+ Một biến ở bên trái dấu bằng của một phương trình, gọi như vậy bởi vì giá trị của nó phụ thuộc hay được định bởi các giá trị của các BIẾN ĐỘC LẬP hay BIẾN GIẢI THÍCH bên phải.
みんじゅひん
hàng tiêu dùng
じきゅうせん じきゅうせん
chiến tranh kéo dài
じんみんせんせん
mặt trận bình dân
いじゅうみん
nhập cư, dân nhập cư
じゅんこうせん
tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
せんぞう
ảnh ẩn
じゅぞう
sự truyền hình
「TIÊN TRỤ DÂN TỘC」
Đăng nhập để xem giải thích