せんたくこうもく
Sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú, không còn có cách nào khác ngoài..., sự lựa chọn bắt buộc

せんたくこうもく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんたくこうもく
せんたくこうもく
sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn
選択項目
せんたくこうもく
sự lựa chọn