仙台
せんだい「TIÊN THAI」
☆ Danh từ
Sendai (city)

せんだい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんだい
仙台
せんだい
Sendai (city)
先代
せんだい
người đi trước gia đình,họ
千代
せんだい ちよ
thời kỳ dài.
船台
せんだい
đài đặt thân tàu lên (khi đóng mới hay sửa chữa)
Các từ liên quan tới せんだい
無線台 むせんだい
đài vô tuyến điện.
Lord of Sendai
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)
独占代理店 どくせんだいりてん
đại lý độc quyền
用船代理店 ようせんだいりてん
đại lý thuê tàu.
商船大学 しょうせんだいがく
trường cao đẳng biển thương mại