専売特許
Bằng sáng chế

せんばいとっきょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんばいとっきょ
専売特許
せんばいとっきょ
bằng sáng chế
せんばいとっきょ
có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành, giấy môn bài, giấy đăng ký, bằng sáng chế, việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế
Các từ liên quan tới せんばいとっきょ
専売特許品 せんばいとっきょひん
patented article
専売特許証 せんばいとっきょしょう
giấy phép dùng bằng sáng chế.
ngây; ngây dại; ngây ngô
sự chạy vòng quanh để dồn súc vật, cuộc vây bắt, cuộc bố ráp, sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...), cuộc hội họp, cuộc họp mặt
người theo Thanh giáo, người đạo đức chủ nghĩa, thanh giáo
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
người ăn cắp vặt, người tắt mắt
dại, hoang rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v, vùng hoang vu