腺房
せんぼう「TUYẾN PHÒNG」
☆ Danh từ
(y học) tuyến nang

せんぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんぼう
腺房
せんぼう
(y học) tuyến nang
羨望
せんぼう
sự ghen tỵ, sự đố kỵ
せんぼう
sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ, vật làm người ta thèm muốn
瞻望
せんぼう
sự nhìn xa xăm
懺法
せんぼう
sám hối bằng cách tụng kinh