染め出す
そめだす そめいだす「NHIỄM XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Nhuộm lên hình

Từ đồng nghĩa của 染め出す
verb
Bảng chia động từ của 染め出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 染め出す/そめだすす |
Quá khứ (た) | 染め出した |
Phủ định (未然) | 染め出さない |
Lịch sự (丁寧) | 染め出します |
te (て) | 染め出して |
Khả năng (可能) | 染め出せる |
Thụ động (受身) | 染め出される |
Sai khiến (使役) | 染め出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 染め出す |
Điều kiện (条件) | 染め出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 染め出せ |
Ý chí (意向) | 染め出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 染め出すな |
染め出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染め出す
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染み出す しみだす
thấm ra, rò rỉ ra
染め直す そめなおす
nhuôm lại màu tóc
染め返す そめかえす
nhuộm lại đúng màu đó hoặc nhuộm lại bằng màu khác
染め そめ
sự nhuộm
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
閉め出す しめだす
đóng cửa