創作的
そうさくてき「SANG TÁC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Sáng tạo

Từ đồng nghĩa của 創作的
adjective
そうさくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうさくてき
創作的
そうさくてき
sáng tạo
そうさくてき
sáng tạo
Các từ liên quan tới そうさくてき
có hệ thống, có phương pháp
địa chỉ chuyển tiếp thư
sáng tạo
操作的 そうさてき
thuộc quá trình hoạt động, (thuộc) thao tác
trầm ngâm, lặng ngắm, tu hành, nhà tu hành
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
sự phức tạp, sự rắc rối, biến chứng
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh