そうせつ
Sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), sự chính thức hoá, tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở, số người hầu; quân số, lực lượng, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
Sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan

そうせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうせつ
そうせつ
sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), sự chính thức hoá, tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...)
創設
そうせつ
sự thành lập
総説
そうせつ
xem lại mục (bài báo)
霜雪
そうせつ
phủ sương mù và tuyết rơi
Các từ liên quan tới そうせつ
創設者 そうせつしゃ
người sáng lập, nhà sáng lập
創設する そうせつする
đào tạo
thợ đúc, người thành lập, người sáng lập, viêm khớp chân, sập xuống, sụt lở (đất, nhà), bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, làm chìm, làm đắm, làm quỵ
仮想接続 かそうせつぞく
mạch ảo
共同創設者 きょうどうそうせつしゃ
co - người sáng lập
sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn
bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai, len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang mà than khóc, sắc, bén, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo; tinh, thính, chua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...), mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc, hăng say, phớn phở
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.