創造説
Sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn
そうぞうせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうぞうせつ
創造説
そうぞうせつ
sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn
そうぞうせつ
sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn
Các từ liên quan tới そうぞうせつ
sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư, (thể dục, thể thao), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn
sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, rượu uytky; rượu mạnh, comfort
tốc độ tăng trưởng, suất tăng
óc sáng tạo, tính sáng tạo
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), sự chính thức hoá, tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở, số người hầu; quân số, lực lượng, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
ruột, lòng
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo