そうせつしゃ
Thợ đúc, người thành lập, người sáng lập, viêm khớp chân, sập xuống, sụt lở (đất, nhà), bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, làm chìm, làm đắm, làm quỵ

そうせつしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうせつしゃ
そうせつしゃ
thợ đúc, người thành lập, người sáng lập.
創設者
そうせつしゃ
người sáng lập, nhà sáng lập
Các từ liên quan tới そうせつしゃ
共同創設者 きょうどうそうせつしゃ
co - người sáng lập
grad, cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành, tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
thợ đúc, người thành lập, người sáng lập, viêm khớp chân, sập xuống, sụt lở (đất, nhà), bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, làm chìm, làm đắm, làm quỵ
người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo
lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), dây gân, vật dẫn; dây dẫn, nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo
sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), sự chính thức hoá, tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở, số người hầu; quân số, lực lượng, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
kiến trúc sư, người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo
plow) /'snou'plau/, cái ủi tuyết