捏造
ねつぞう「NIẾT TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngụy tạo; sự bịa đặt; sự giả mạo; sự giả dối

Từ đồng nghĩa của 捏造
noun
Bảng chia động từ của 捏造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捏造する/ねつぞうする |
Quá khứ (た) | 捏造した |
Phủ định (未然) | 捏造しない |
Lịch sự (丁寧) | 捏造します |
te (て) | 捏造して |
Khả năng (可能) | 捏造できる |
Thụ động (受身) | 捏造される |
Sai khiến (使役) | 捏造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捏造すられる |
Điều kiện (条件) | 捏造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捏造しろ |
Ý chí (意向) | 捏造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捏造するな |
ねつぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねつぞう
捏造
ねつぞう
sự ngụy tạo
ねつぞう
sự bịa đặt
Các từ liên quan tới ねつぞう
捏造する ねつぞうする
bày vẽ, giả mạo, dựng lên câu chuyện không có thật.
捏造記事 ねつぞうきじ
fabricated story, cooked up (news) report
sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư, (thể dục, thể thao), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn
ruột, lòng
tốc độ tăng trưởng, suất tăng
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; sự đánh giá cao
tính chất trần tục, tính chất thời lưu