増設率
Tốc độ tăng trưởng, suất tăng

ぞうせつりつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞうせつりつ
増設率
ぞうせつりつ
tốc độ tăng trưởng, suất tăng
ぞうせつりつ
tốc độ tăng trưởng, suất tăng
Các từ liên quan tới ぞうせつりつ
sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư, (thể dục, thể thao), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
sáng tạo luận, thuyết sáng tạo linh hồn
ruột, lòng
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo
bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai, len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang mà than khóc, sắc, bén, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo; tinh, thính, chua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...), mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc, hăng say, phớn phở
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
sự truy cập quay số