創造主
そうぞうしゅ そうぞうぬし「SANG TẠO CHỦ」
☆ Danh từ
Người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá

そうぞうぬし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうぞうぬし
創造主
そうぞうしゅ そうぞうぬし
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
そうぞうぬし
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
Các từ liên quan tới そうぞうぬし
そうぞしい そうぞしい
ầm ĩ ,om sòm
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường, panô để quảng cáo
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng
chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động