そうたつ
Sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên ; giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ
Sự phân phát ; sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở ; sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất
Sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp ; sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, (từ cổ, nghĩa cổ) làm nhanh gọn

そうたつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうたつ
そうたつ
sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên
送達
そうたつ
sự chuyên chở
Các từ liên quan tới そうたつ
送達中の紛失 そうたつちゅうのふんしつ
hao hụt dọc đường.
信用状の送達 しんようじょうのそうたつ
chuyển giao thư tín dụng.
vui buồn thất thường
tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, vượt hẳn lên, cao hơn, bay lên, vút lên cao
たんまつそうち たんまつそうち
thiết bị đầu cuối
そそり勃つ そそりたつ
cương cứng
そそり立つ そそりたつ
chỏng lên, ngóc lên
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu