Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天気相談所
てんきそうだんじょ てんきそうだんしょ
văn phòng thời tiết
相談所 そうだんじょ そうだんしょ
văn phòng tham khảo; văn phòng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
法律相談所 ほうりつそうだんしょ
trung tâm cố vấn pháp lý
児童相談所 じどうそうだんじょ じどうそうだんしょ
trung tâm bảo trợ trẻ em, trung tâm nhi đồng
相談 そうだん
cuộc trao đổi; sự trao đổi
相談相手 そうだんあいて
cố vấn, tham khảo ý kiến<br>
Đăng nhập để xem giải thích