確かそうだ
たしかそうだ
☆ Cụm từ
Có lẽ như vậy

確かそうだ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確かそうだ
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
確か たしか
chắc là, hình như là, nếu không nhầm
気は確かだ きはたしかだ
đầu óc bình thường
確かめ たしかめ
sự xác nhận; chứng chỉ; xác định
確かに たしかに
chắc chắn; chắc chắn
確かな たしかな
đích thật.
不確か ふたしか
không xác thực; không chính xác; không đáng tin; không xác đáng