走繞
そうにょう「TẨU」
☆ Danh từ
Chạy

そうにょう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そうにょう
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
sự đi đái, sự đi tiểu
phenylketonuria
bao quanh, vây quanh, phụ cận
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
lợi tiểu, lợi niệu, thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu
chất bài tiết, cứt, đái
court lady