フェニルケトンにょうしょう
Phenylketonuria

フェニルケトンにょうしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu フェニルケトンにょうしょう
フェニルケトンにょうしょう
phenylketonuria
フェニルケトン尿症
フェニルケトンにょうしょう
bệnh phenylketone niệu
Các từ liên quan tới フェニルケトンにょうしょう
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
chất bài tiết, cứt, đái
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
uremia
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập, cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc
sữa non
sự đi đái, sự đi tiểu
văn kiện chính thức; văn thư công, bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen