しにょう
Chất bài tiết, cứt, đái

しにょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しにょう
しにょう
chất bài tiết, cứt, đái
屎尿
しにょう
chất bài tiết, cứt, đái
し尿
しにょう
phân
支繞
しにょう えだにょう
kanji "branch" radical as enclosure
Các từ liên quan tới しにょう
屎尿処理 しにょうしょり
xử lý chất thải
乏尿[症] とぼしにょう[しょう]
thiểu niệu
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
phenylketonuria
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập, cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc
sữa non
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
uremia