そうむ
Người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
Giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)

そうむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうむ
そうむ
người quản lý, quản đốc, giám đốc
総務
そうむ
giám đốc,doanh nghiệp chung (những quan hệ),chung phụ tá (ngàn)
双務
そうむ
bilaterality (e.g. of a contract), two-sidedness (e.g. of a treaty)
Các từ liên quan tới そうむ
総務課 そうむか
mục(khu vực) những quan hệ chung
総務部 そうむぶ
ban những quan hệ chung (văn phòng); mục(khu vực) thực hiện
総務会 そうむかい
hội đồng quản trị
無想無念 むそうむねん
vô tưởng vô niệm (cảnh giới vô ngã, hoàn toàn rời xa mọi tạp niệm)
総務相 そうむしょう
Bộ trưởng Bộ Nội vụ và Truyền thông
総務庁 そうむちょう
đại lý những quan hệ chung
総務省 そうむしょう
Bộ Nội vụ và Truyền thông
乾燥無味 かんそうむみ
sự khô khan vô vị, sự tẻ nhạt (câu chuyện, cuộc sống...)