層流
Dòng chảy laminar
Dòng chảy thành tầng
Dòng thành lớp
Laminar flow

そうりゅう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そうりゅう
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, giàu có, thịnh vượng, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp ; sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, (từ cổ, nghĩa cổ) làm nhanh gọn
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
sự chống đỡ; chằng; nén
cành cây, nhánh..., chi, root, + out, forth) đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã, tách ra, phân nhánh, bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh