層流
Dòng chảy tầng

そうりゅう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そうりゅう
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, giàu có, thịnh vượng, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ
sự giết đi,sự kết liễu cuộc đời,sự đánh chết tươi,sai phái đi,nghĩa cổ) làm nhanh gọn,sự gửi đi (thư,sự khẩn trương,giải quyết nhanh gọn,gửi đi (thư,sự nhanh gọn,giết đi,sự sai phái đi,bản thông điệp,bản thông báo,ăn gấp,sự khử,thông điệp...),hãng vận tải hàng hoá,làm gấp,(từ cổ,khử,đánh chết tươi,sự làm gấp,sự giải quyết nhanh gọn,ăn khẩn trương,kết liễu cuộc đời
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn, dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ, nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh