促進剤
そくしんざい「XÚC TIẾN TỄ」
☆ Danh từ
Chất xúc tác

Từ đồng nghĩa của 促進剤
noun
そくしんざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そくしんざい
促進剤
そくしんざい
chất xúc tác
そくしんざい
chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn
Các từ liên quan tới そくしんざい
妊娠促進剤 にんしんそくしんざい
thúc đẩy quá trình mang thai
性欲促進剤 せーよくそくしんざい
chất kích dục
覚醒促進剤 かくせーそくしんざい
chất thúc đẩy tỉnh giấc
陣痛促進剤 じんつうそくしんざい
thuốc kích thích mau sinh
プライマー/硬化促進剤 プライマー/こうかそくしんざい
Đệm lót/chất xúc tác làm cứng
尿酸排泄促進剤 にょうさんはいせつそくしんざい
thuốc uricosuric
người điều tiết, máy điều tiết, người hoà giải, người làm trung gian, giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc, phớt), chủ tịch giáo hội
thực thể, sự tồn tại